FluentFiction - Vietnamese

From Intern to Trailblazer: Mai's Moment of Triumph

FluentFiction - Vietnamese

15m 25sOctober 30, 2025
Checking access...

Loading audio...

From Intern to Trailblazer: Mai's Moment of Triumph

1x
0:000:00

Sign in for Premium Access

Sign in to access ad-free premium audio for this episode with a FluentFiction Plus subscription.

View Mode:
  • Trong văn phòng công ty hiện đại và nhộn nhịp, Mai đang chuẩn bị cho buổi thuyết trình quan trọng.

    In the modern and bustling company office, Mai is preparing for an important presentation.

  • Mùa thu se lạnh khiến mọi thứ thêm phần căng thẳng.

    The cool autumn weather adds to the tension.

  • Mai là thực tập sinh trẻ, đầy tham vọng.

    Mai is a young and ambitious intern.

  • Cô ấy mong muốn buổi thuyết trình dự án học tập thành công để có thể có được công việc chính thức tại công ty.

    She hopes that her academic project presentation will succeed so she can secure a permanent job at the company.

  • An, bạn học và cũng là thành viên trong nhóm của Mai, thường ngày rất điềm tĩnh.

    An, Mai's classmate and also a team member, is usually very calm.

  • Thế nhưng hôm nay, An cũng cảm nhận được áp lực lớn.

    However, today, An also feels the immense pressure.

  • Phong là người giám sát họ, một chuyên viên không dễ tính.

    Phong is their supervisor, a specialist who is not easy to please.

  • Anh ấy hỗ trợ cả Mai và An, nhưng tất cả đều biết rằng Phong đặt yêu cầu rất cao.

    He supports both Mai and An, but everyone knows that Phong sets very high demands.

  • Văn phòng ở tầng mười của toà nhà.

    The office is on the tenth floor of the building.

  • Những cửa kính lớn cho phép ánh sáng mùa thu chiếu sáng không gian bên trong.

    Large glass windows allow the autumn light to illuminate the space inside.

  • Sàn nhà lát gỗ bóng loáng, trải dài đến từng bàn làm việc gọn gàng.

    The floor is lined with shiny wood, stretching to each neat workstation.

  • Bao quanh Mai là sự ồn ào vội vã khi kì hạn cuối năm cận kề.

    Surrounding Mai is a bustling noise as the year-end deadline approaches.

  • Cô liếc nhìn xung quanh.

    She glances around.

  • Các nhân viên đang dán mắt vào màn hình máy tính.

    Employees are glued to their computer screens.

  • Mỗi người một công việc, nhưng tất cả đều chạy theo guồng quay của doanh nghiệp.

    Each person has a task, but all are caught up in the whirlwind of business.

  • Buổi thuyết trình đã sẵn sàng.

    The presentation is ready.

  • Dự án mang tính cách mạng về bảo vệ môi trường, một chủ đề thân thiện với sinh viên.

    The project is revolutionary in environmental protection, a student-friendly topic.

  • Nhưng vấn đề bất ngờ xuất hiện - hệ thống kỹ thuật gặp trục trặc.

    But an unexpected issue arises—the technical system malfunctions.

  • Các máy chiếu không hoạt động, và cảm giác lo lắng bỗng tràn ngập căn phòng.

    The projectors aren't working, and a sense of anxiety suddenly fills the room.

  • Mai hít sâu một hơi.

    Mai takes a deep breath.

  • Cô phải quyết định nhanh chóng.

    She must decide quickly.

  • Thay vì chờ đợi, Mai quyết định dùng những gì sẵn có.

    Instead of waiting, Mai decides to use what is available.

  • Cô lấy giấy và bút, vẽ minh hoạ bằng tay.

    She grabs paper and pen, illustrating by hand.

  • An thấy vậy, cùng tham gia với Mai.

    Seeing this, An joins Mai.

  • Cả hai làm việc hăng say, không để khó khăn dừng bước.

    The two work diligently, not letting difficulties stop them.

  • Buổi thuyết trình bắt đầu, nhưng giữa chừng, đèn vụt tắt.

    The presentation begins, but midway, the lights suddenly go out.

  • Mọi người ồ lên kinh ngạc.

    Everyone gasps in surprise.

  • Phòng họp chìm trong bóng tối, ngoại trừ ánh sáng yếu ớt từ những chiếc laptop còn hoạt động.

    The meeting room plunges into darkness, except for the faint light from the laptops still functioning.

  • Mai không nản lòng.

    Mai does not lose heart.

  • Cô cất giọng rõ ràng, gọi mọi người tập trung vào câu chuyện mình kể.

    She raises her voice clearly, calling everyone to focus on the story she's telling.

  • Cô dùng các mẫu vẽ, sáng tạo nên câu chuyện sống động về tương lai của môi trường, truyền đi thông điệp rõ ràng và mạnh mẽ.

    She uses the illustrations, creatively weaving a lively story about the future of the environment, conveying a clear and strong message.

  • Phong theo dõi từ phía sau căn phòng.

    Phong watches from the back of the room.

  • Anh thấy được khả năng xoay xở của Mai.

    He sees Mai's resourcefulness.

  • Cuối cùng, buổi thuyết trình kết thúc trong sự reo hò và tán thưởng.

    Finally, the presentation ends amid cheers and applause.

  • Khán giả, dù là sinh viên hay nhân viên trong công ty, đều bị cuốn hút.

    The audience, whether students or company employees, is captivated.

  • Mai mỉm cười, nhận ra rằng sự linh hoạt và sự bình tĩnh dưới áp lực là những bài học quý giá.

    Mai smiles, realizing that flexibility and calmness under pressure are valuable lessons.

  • Phong bước tới, nhẹ nhàng gật đầu với sự hài lòng.

    Phong steps forward, gently nodding with satisfaction.

  • Từ đó, Mai biết rằng cô đã chiếm được trái tim và lòng tin của mọi người.

    From that moment, Mai knows she has won the hearts and trust of everyone.

  • Cả nhóm phản hồi tích cực.

    The whole group responds positively.

  • Dù có khó khăn gì, Mai đã chứng minh rằng đôi khi chính sự thích ứng mới là chìa khoá để chinh phục thử thách.

    Despite any difficulties, Mai has proven that sometimes adaptability is the key to overcoming challenges.

  • Cánh cửa cơ hội giờ đây mở rộng chào đón cô.

    The door of opportunity now opens wide to welcome her.